🪅 Tinh Trùng Trong Tiếng Anh Là Gì

Tra từ 'tinh trùng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "tinh trùng" trong Anh là gì? vi tinh trùng = en. volume_up. cum. Ngày 20/10 là ngày gì? Ý nghĩa ngày ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10? Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Home. Trang chủ; Giới thiệu. Về Luật Dương Gia; Luật sư điều hành; Tác giả trên Website; Thông tin tuyển dụng RsucWX. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi tinh trùng tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi tinh trùng tiếng anh, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ TRÙNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển TRÙNG – Translation in English – trùng in English – Glosbe Dictionary4.”Tinh Trùng” trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh trùng – Wikipedia tiếng của từ tinh trùng bằng Tiếng Anh – trùng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky8.”tinh trùng” tiếng anh là gì? – điển Việt Anh “tinh trùng” – là gì?Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi tinh trùng tiếng anh, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 tin tức tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 tin học trong tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 thực hành tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 thức giả định trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 thứ tự tính từ tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 thứ trong tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 thứ ngày tiếng anh hôm nay HAY và MỚI NHẤT Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trùng lặp" trong tiếng Anh trùng danh từEnglishwormvòng lặp danh từEnglishlooptrùng khớp ngẫu nhiên tính từEnglishcoincidentaltrùng tên tính từEnglishhomonymousphép lặp danh từEnglishiterationtrùng phương tính từEnglishbiquadratictrùng khớp tính từEnglishcoincidentaltrùng khớp với nhau động từEnglishcoincidetrùng nhau động từEnglishconcur

tinh trùng trong tiếng anh là gì