🖼️ Lâm Tặc Tiếng Anh Là Gì

Check 'lâm tặc' translations into English. Look through examples of lâm tặc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Lâm sản bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh Lâm sản trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: forest product . Bản dịch theo ngữ cảnh của Lâm sản có ít nhất 121 câu được dịch. Định nghĩa - Khái niệm lâm tặc tiếng Nga?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lâm tặc trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lâm tặc tiếng Nga nghĩa là gì.. Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) lâm tặc Bạn đang đọc: lâm tặc trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. ted2019. Cùng với nhau, anh đã lãnh đạo trồng rừng hơn 25% diện tích đất bị tàn phá bởi lâm tặc . Together, he's led the reforestation of over 25 percent of the land that had been destroyed by the loggers . QED. zCKMZ. They fight against Ro-Man, and primarily dựa trên khoảng 200 lâm tặc và tài xế xe tải để cung cấp gỗ của nógt;,It relies on roughly 200 loggers and truckers for its wood nhiên, sự tẩy chay của lâm tặc buộc cô dừng việc kinh doanh năm 1985 và lún sâu vào nợ a three-year boycott by loggers forced her out of business in 1985 and forced her deep into ta tin rằng họ đã ngừng sinh nởthêm bởi họ đang phải chạy trốn lâm tặc và những kẻ xâm lược is believed they have stoppedhaving children because they are constantly fleeing loggers and other với nhau, anh đã lãnh đạo trồngrừng hơn 25% diện tích đất bị tàn phá bởi lâm he's led the reforestation of over 25percent of the land that had been destroyed by the phóng viên đã có chuyến đi tìm hiểu vàThey would been on a quest for the Book of Knowledge andSự ra đi của Paulino nằm trong số một loạt tổn thất đối với những cộng đồng bản địa ở Brazil,khi các thợ mỏ và lâm tặc thực hiện ngày càng nhiều vụ xâm nhập táo tợn hơn vào lãnh thổ của người bản địa và các khu bảo tồn murder is one of a string of losses for Brazil's indigenous communities,as miners and loggers make more and bolder incursions into Indigenous territories and other protected nhờ hang động mà nhiềugia đình khác ở đây đã tự nguyện chuyển đổi nghề từ“ lâm tặc” sang làm dịch vụ ăn uống, nhà hàng với nguồn thu nhập ổn thanks to the cave,many other families here voluntary changed job from“loggers” to restaurant owners and service providers for tourists, with stable income của nhân vật chính, Janina Duszejko, gần đây đã xuất hiện ở cuộc biểu tình để bảovệ Rừng Białowieża được UNESCO bảo hộ khỏi lâm tặc- một người đã giơ cao biển hiệu ghi rằng“ Janina Duszejko sẽ không tha thứ cho các người”, một sự ám chỉ tới sự trả thù tàn bạo của nhân vật này lên những kẻ cố tình hủy hoại thiên nhiên để kiếm name of its protagonist, Janina Duszejko, recently made an appearance atdemonstrations to save the UNESCO-protected Białowieża Forest from loggers- one demonstrator carried a sign that declared“Janina Duszejko won't forgive you”, an allusion to the character's brutal revenge on those bent on destroying nature for lâm tặc kéo đến, họ… Họ đã… đốt rừng the loggers came… there was fire, and so much lâm tặc được trang bị tốt hơn so với chúng các nhà phê bình nói rằng lâm tặc thường có thể làm cho giao dịch với các lãnh chúa người hoạt động trong các vùng xa xôi gần biên critics say illegal loggers are often able to make deals with the warlords who operate in remote regions close to the tháng 4/ 2014,chính phủ Miến điện cấm xuất khẩu của tất cả các nguyên liệu gỗ nhưng lâm tặc vẫn tiếp tục xuất khẩu một lượng lớn sang Trung April 2014,the Burmese government banned the export of all raw timber but illegal loggers continued to export huge amounts to nhiên, vì sự quý hiếm của chúng và vì khu rừng ngày càng nổi tiếng, dự án của ông Jadav trở thànhmục tiêu của những kẻ săn trộm và lâm the rare and exotic animals, plus the growing publicity around the forest,made Jadav's project a target from poachers and illegal Tháng Năm, một cán bộ lâm nghiệp được báo chí đưa tin là đã thiệt mạng khiđang cố gắng bắt giữ một số lâm tặc, theo một tuyên bố của chính May a forestry department official was widely reported to havebeen killed trying to arrest some illegal loggers, according to a government mới đây, Nepal vừa có được một công cụ mới trong cuộc chiến chống lâm tặc, đó là máy bay không người lái, cụ thể hơn, máy bay bảo vệ không người recently, Nepal acquired a new tool in the fight against wildlife crime, and these are drones, or more specifically, conservation khoảng rừng lớn của Prey Lang đã biến mất để nhường chỗ cho các đồn điền,và những vụ chuyển nhượng đất và lâm tặc đã làm mất đi những khoảnh lớn cây cối tại các khu vực được bảo sections of Prey Lang have already disappeared to make space for plantations,and illegal loggers have removed large patches of trees in protected cho biết lực lượng cảnh sát đang làm việc" nghiêmtúc và chặt chẽ" để bắt lâm tặc và giữa Tháng Tư và giữa Tháng Mười đã có 24 trường hợp, hiện đã ra tòa về khai thác gỗ bất hợp said the police force is working“seriously andstrictly” to arrest illegal loggers and that between April and mid-October there have been 24 cases, currently in court, of illegal 1982, Ngân hàng Thế giới và Liên minh châu Âu đã cho Brazil vay một khoản tiền là 600 triệu bảng Anh để bảo vệ các vùngđất của người dân bản địa, nhưng lâm tặc vẫn tiếp tục đe dọa sự tồn tại của các bộ tộc thêm 30 năm 1982, the World Bank and EU gave Brazil a loan of around £600million to protect the lands of its indigenous people butillegal loggers continued to threaten their existence for another 30 xanh không gian sống bằng cách tích cực trồng cây xanh,lên án và nghiêm khắc trừng trị những đối tượng tàn phá môi trường, lâm tặc….Greening the living space by actively planting green trees,condemnation and strict punishment for the object of devastating environment, the pirate….Các nhà nghiên cứu khác cóthể muốn bay máy bay dọc đường biên của một khu rừng để theo giõi lâm tặc hoặc con người muốn đột nhập vào khu rừng bất hợp researchers might want tofly the drone along the boundaries of a forest to watch out for poachers or people who might be trying to enter the forest chiếc máy bay tự hành hạng nhẹ này có thể theo giõi động vật trong môi trường sống hoang dã, giám sát sức khỏe của những khu rừng,thậm chí chiến đấu chống lâm tặc bằng cách phát hiện chúng bằng quay phim hông lightweight autonomous flying vehicles can track animals in their natural habitat, monitor the health of rainforests,even combat crime by detecting poachers via thermal imaging. Lâm nghiệp và bảo tồn rừng nói chung hiện nay ở Việt Nam luôn là vấn đề nhức nhối khi xảy ra rất nhiều vụ cháy rừng nghiêm trọng, nạn lâm tặc hay phá rừng làm rẫy của các đồng bào dân tộc thiểu số đang diễn ra bất chấp sự quản lí gay gắt của lực lượng kiểm lâm. Bạn Đang Xem 7 lâm tặc tiếng anh hay nhất, bạn nên biết Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm Cách Nhận Code Gà Hành Free Code Gà Hành Mừng 20, Nhận Code Gà Hành Một phần trong đó là học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trên thế giới với tiến bộ khoa học công nghệ chuyên ngành lâm thêm Sau Would Rather Dùng Gì – Tất Tật Về Cấu Trúc Would Rather Xem Thêm 7 app mê đọc truyện bản mới hay nhấtDưới đây, Persotrans xin giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ viết tắt chuyên ngành lâm nghiệp thông dụng nhất, thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành THUẬT NGỮTiếng AnhTiếng ViệtAF & PAAmerican Forest & Paper AssociationHiệp hội Lâm Sản và Giấy Hoa KỳASIAccreditation Services International FSCTổ chức công nhận nghiệp vụ đánh giá chứng nhận FSCATOAfrican Timber OrganisationHiệp hội gỗ rừng Châu PhiBV Bureau Veritas certification bodyTỗ chức đánh giá chứng nhậnC&I Criteria & indicators certificationBộ tiêu chí và chỉ tiêu tiêu chuẩn/ chứng nhậnCAs Competent Authorities EU Timber RegulationCơ quan chức năng Quy chế gỗ Châu ÂuCBs Certification bodiesTổ chức chứng nhậnCBD Convention on Biological DiversityCông ước về đa dạng sinh họcCITES Convention on International Trade in Endangered Species of Flora and FaunaCông Ước Quốc Tế về buôn bán các loài động thực vậtCoC Chain of custodyChuỗi hành trình sản phẩmCPI Corruption Perception IndexChỉ số nhận thức tham nhũng Tổ chức minh bạch quốc tếCSA Canadian Standards AssociationHiệp hội tiêu chuẩn CanadaCSR Corporate Social ResponsibilityTrách nhiệm xã hội doanh nghiệpDDS Due Diligence System EU Timber RegulationHệ Thống Trách Nhiệm Giải trình Quy chế gỗ liên minh Châu ÂuEC European Commission Ủy ban châu ÂuEIAEnvironmental impact assessment, Environmental Investigation Agency Xem Thêm 4 cách tính tần số dao đông lớp 7 hay nhất, bạn nên biết1. Báo cáo đánh giá tác động môi trường 2. Cơ quan Điều tra Môi trường ETTFEuropean Timber Trade FederationLiên đoàn Thương mại gỗ châu ÂuEUEuropean UnionLiên minh Châu ÂuEU TREU Timber RegulationQuy chế chống gỗ bất hợp pháp của EUFAOFood and Agriculture Organisation of the UNTổ chức nông lương thế giớiFLEGTForest Law Enforcement, Governance and TradeTăng cường thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và buôn bán gỗFMUForest Management UnitĐơn vị quản lý rừngFSCForest Stewardship CouncilHội Đồng quản lý rừngGIZDeutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit GermanyTổ chức Hợp tác quốc tế ĐứcGFTNGlobal Forest and Trade Network WWFMang lưới kinh doanh lâm sản toàn cầu WWFGFSGlobal Forestry ServicesCông ty GFS cung cấp dịch vụ liên quan lâm nghiệp, chứng nhậnGMGenetically ModifiedBiến đổi gen/di truyềnHaHectaresHéc ta đơn vị đo lường diện tíchHCVFHigh Conservation Value ForestRừng có giá trị bảo tồn caoH&SHealth and SafetySức khỏe và an toànIAFInternational Accreditation ForumDiễn đàn công nhận quốc tếILOInternational Labour OrganizationTỗ chức lao động thế giớiISEALInternational Social and Environmental Accreditation and Labelling AllianceTổ chức liên minh Công nhân các chương trình chứng nhận công nhận nhãn mác trách nhiệm xã hội và môi trường trên sản phẩm tạm dịchISOInternational Organization for StandardizationTổ chức tiêu chuẩn quốc tếITTOInternational Tropical Timber OrganisationTổ chức Gỗ Nhiệt đới Quốc tếIUCNInternational Union for Conservation of NatureLiên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiênLHV Legal Harvest Verification run by SCSChương trình đánh giá xác minh khai thác hợp pháp của tổ chức SCSMOs Monitoring Organisations EU Timber RegulationTổ chức giám sát trong quy chế EUTRMOU Memorandum of UnderstandingBiên bản ghi nhớMTCS Malaysian Timber Certification SchemeHệ thống chứng chỉ gỗ MalaysiaNGO Non-governmental OrganizationTỗ chức phi chính phủNTFP Non Timber Forest ProductsLâm sản ngoài gỗOLB Origine et Légalité des Bois run by Bureau VeritasChương trình đánh giá xác minh Nguồn gốc và tính hợp pháp của gỗ của tập đoàn Bureau VeritasP&C Principles&Criteria certificationCác nguyên tắc và chỉ tiêu chứng nhậnPEFC Programme for the Endorsement of Forest CertificationChương trình Chứng chỉ Rừng Châu Âu theo cách dịch của EFIRA Rainforest AllianceTổ chức phi chính phủ Rainforest AllianceREDD Reduced Emissions from Deforestation and forest DegradationGiảm phát thải khí nhà kính từ mất rừng và suy thoái rừngSA Soil Association certification bodyTổ chức chứng nhận Soil AssociationSCC Standards Council of CanadaHội đổng tiêu chuẩn quốc gia của CanadaSCSScientific Certification Systems certification bodyTỗ chức chứng nhận SCSSGS Société Générale de Surveillance certification bodyTỗ chức chứng nhận SGSSFI Sustainable Forestry InitiativeChương trình Tiêu chuẩn chứng nhận lâm nghiệpSFM Sustainable Forest ManagementQuản lý rừng bền vữngSMEs Small and Medium EnterpriseCác Doanh nghiệp vừa và nhỏSWSmartWood, forest certification program of the Rainforest AllianceSmart Wood, chương trình chứng nhận rừng của Rainforest AllianceTITransparency InternationalTỗ chức minh bach thế giớiTLASTimber Legality Assurance SystemHệ thống đảm bảo gỗ hợp phápTTAPTimber Trade Action PlanKế hoạch hành động thương mại gỗTFTThe Forest Trust formerly the Tropical Forest TrustTổ chức TFTUKASUK Accreditation ServiceTỗ chức công nhận của Anh tên là UKASVLCVerification of Legal ComplianceChương trình đánh giá xác minh gỗ hợp pháp của SmartWoodVLOVerification of Legal OriginChương trình đánh giá xác minh gỗ có nguồn gốc của Smart WoodVPAVoluntary Partnership AgreementHiệp ước đối tác tự nguyệnWBWorld BankNgân hàng thế giớiWTOWorld Trade OrganizationTỗ chức thương mại quốc tếWWFWorld Wide Fund for Nature also known as World Wildlife FundQuỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiênWWF Top 7 lâm tặc tiếng anh tổng hợp bởi Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny English to Vietnamese Tác giả Ngày đăng 11/09/2022 Đánh giá 699 vote Tóm tắt English, Vietnamese. poachers. bọn lâm tặc ; lâm tặc ; những kẻ săn trộm ; săn trộm ;. poachers. bọn lâm tặc ; lâm tặc ; những kẻ săn trộm ; săn trộm ; … Lâm tặc Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary Tác giả Ngày đăng 01/11/2023 Đánh giá 353 vote Tóm tắt Lâm tặc là cách gọi để chỉ những người khai thác rừng trái phép, họ chặt rừng cho nhiều mục đích khác nhau nhưng chủ yếu là để kinh doanh. Khớp với kết quả tìm kiếm Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm … lâm tặc trong tiếng anh có nghĩa là gì vậy mấy bn ??? mai mình cần gấp. ai giúp đc mình cảm ơn trước ạ Tác giả Ngày đăng 07/30/2022 Đánh giá 279 vote Tóm tắt bạn ơi mình dịch trên gg dịch nó cx ra như vậy nhưng mà khi dịch lại thì nó lại ra kết quả khác mà thui cx cmon bn nha. Khớp với kết quả tìm kiếm Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm … Tài liệu Tác giả Ngày đăng 12/26/2022 Đánh giá 290 vote Tóm tắt lâm tặc trong tiếng anh có nghĩa là gì vậy mấy bn ??? mai mình cần gấp. ai giúp đc mình cảm ơn trước ạ Khớp với kết quả tìm kiếm Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm … lâm tặc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Tác giả Ngày đăng 03/19/2023 Đánh giá 232 vote Tóm tắt Bạn đang đọc lâm tặc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe. ted2019. Cùng với nhau, anh đã lãnh đạo trồng rừng hơn 25% diện … Khớp với kết quả tìm kiếm Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm … Phép dịch “lâm tặc” thành Tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 09/26/2022 Đánh giá 337 vote Tóm tắt poaching, poaching là các bản dịch hàng đầu của “lâm tặc” thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Rồi chúng tôi đến gần hơn với vị trí đám lâm tặc. Khớp với kết quả tìm kiếm Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm … Tác giả Ngày đăng 03/05/2023 Đánh giá 580 vote Tóm tắt The forests are quickly disappearing into the mills of illegal loggers. 2. Trong nhiều năm, họ đã lên tiếng chỉ trích những lâm tặc, những người … Khớp với kết quả tìm kiếm Có thể thấy rằng, ta không chỉ cần tuyên truyền và xử phạt nặng tay với các trường hợp xâm hại mà còn cần có một đội ngũ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu để đưa ra các chính sách bảo tồn hợp đang xem Lâm tặc tiếng anh là gìXem thêm … HomeTiếng anhlâm tặc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Rồi chúng tôi đến gần hơn với vị trí đám lâm tặc. This is the moment where we’ve actually arrived close to where the loggers are. ted2019 Cùng với nhau, anh đã lãnh đạo trồng rừng hơn 25% diện tích đất bị tàn phá bởi lâm tặc. Together, he’s led the reforestation of over 25 percent of the land that had been destroyed by the loggers . QED Tuy nhiên, sự tẩy chay của lâm tặc buộc cô dừng việc kinh doanh năm 1985 và lún sâu vào nợ nần. However, a three-year boycott by loggers forced her out of business in 1985 and forced her deep into debt. WikiMatrix Có những người Mashco-Piro ở biên giới Brazil-Peru phải chạy khỏi những cánh rừng già bởi vì họ bị đuổi bởi những kẻ buôn thuốc phiện và lâm tặc. These are Mashco-Piros on the Brazil-Peru border who stumbled out of the jungle because they were essentially chased out by drug runners and timber people. ted2019 Các nhà nghiên cứu khác có thể muốn bay máy bay dọc đường biên của một khu rừng để theo giõi lâm tặc hoặc con người muốn đột nhập vào khu rừng bất hợp pháp. Other researchers might want to fly the drone along the boundaries of a forest to watch out for poachers or people who might be trying to enter the forest illegally. ted2019 Giờ đây chúng ta tin tưởng rằng máy bay không người lái có một tiềm năng to lớn, không chỉ cho cuộc chiến với lâm tặc, mà còn cho việc kiểm tra sức khỏe của các bầy động vật hoang dã. Now we believe that drones have tremendous potential, not only for combating wildlife crime, but also for monitoring the health of these wildlife populations. ted2019 Hiện nay những chiếc camera này có thể phát hiện những vật thể tỏa nhiệt từ mặt đất, và do đó chúng rất hữu ích cho việc phát hiện lâm tặc và những lều trại của chúng vào ban đêm. Now these cameras can detect heat-emitting objects from the ground, and therefore they are very useful for detecting poachers or their campfires at night. ted2019 Công việc này cũng nguy hiểm với những người lính khi họ phải đấu súng với bọn lâm tặc, và do đó Nepal luôn luôn trông chờ một phương pháp mới để bảo vệ những khu rừng và động vật hoang dã. It is also risky for these soldiers when they get into gunfights with poachers, and therefore Nepal is always looking for new ways to help with protecting the forests and wildlife. ted2019 Đến giữa năm 2007, khoảng dân làng và 72 người lao động—một vài trong số họ từng là lâm tặc, nay được tuyển dụng làm cán bộ kiểm lâm—sinh sống và làm việc tại MJP, với 10 ngôi làng phân chia lẫn nhau. By mid-2007, some 6,000 villagers and 72 employees—some of them former poachers employed as rangers—lived and worked at MJP, in ten villages previously isolated from one another. WikiMatrix Điều này đã kết thúc khi toàn bộ chuyện trở nên rối tung, và thay vì khiêm nhường, ông đã đi qua như nhạo báng; hơn là dường như muốn phục vụ nhà nước, ông dường như đang lâm vào bí tặc. This ended up throwing the entire affair into confusion, and rather than humble, he came across as derisive; rather than seeming to want to serve the state, he seemed obstructive. WikiMatrix Do lâm vào xung đột nội bộ, nội chiến, hạn hải tặc và các cường quốc phương Tây tiếp cận, Brunei bắt đầu suy thoái. But plagued by internal strife, civil war, piracy and the arrival of western powers, the Bruneian Empire began to shrink. WikiMatrix Cho dù là Mục phỉ hay là phản tặc khác người dân chỉ phản kháng lại khi họ lâm vào tuyệt lộ Whether it’s the Herders or other rebel groups people only revolt when they have nowhere else to turn OpenSubtitles2018. v3 About Author admin

lâm tặc tiếng anh là gì